Có 2 kết quả:
血統論 xuè tǒng lùn ㄒㄩㄝˋ ㄊㄨㄥˇ ㄌㄨㄣˋ • 血统论 xuè tǒng lùn ㄒㄩㄝˋ ㄊㄨㄥˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
class division into proletariat and bourgeoisie class enemy, in use esp. during the cultural revolution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
class division into proletariat and bourgeoisie class enemy, in use esp. during the cultural revolution
Bình luận 0